ý nghĩa phương pháp luận của phép biện chứng duy vật

Đánh giá bài đăng

Chia sẻ chủ đề Tiểu luận Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý tại Viễn thông Đồng Nai, cho học sinh tham khảo. Và còn rất nhiều những đề tài viết thuê luận văn khác được Dịch vụ viết thuê luận văn cập nhật hàng ngày đến các bạn sinh viên đang làm luận văn triết học, nếu các bạn muốn tham khảo thêm nhiều bài viết hơn có thể tham khảo tại website của Dịch vụ viết luận văn Vui lòng.

Ngoài ra nếu các bạn gặp khó khăn trong quá trình viết tiểu luận môn học, tiểu luận tốt nghiệp thì hãy liên hệ Dịch vụ viết luận văn để được giúp đỡ bài tập về nhà. Hoặc bạn có thể tham khảo dịch vụ viết thuê luận văn tại đây.

Bạn đang xem: ý nghĩa phương pháp luận của phép biện chứng duy vật

===> Viết luận cho chủ đề GIÁ RẺ

LỜI TỰA

Trong bối cảnh kinh tế - xã hội của thế giới hiện đại ngày nay, công tác quản lý trên hầu hết các lĩnh vực không thể không vận dụng các nguyên tắc, phương pháp quản lý khoa học, nhưng cũng đòi hỏi phải có tư duy đúng đắn để lựa chọn mô hình, thể chế phù hợp với quy mô, tính chất của chủ thể hoạt động để lãnh đạo. để thành công.

Quản lý doanh nghiệp là một quá trình hoạt động, liên kết các bộ phận trong doanh nghiệp bằng các mối quan hệ chủ quan và khách quan. Vì vậy, việc nghiên cứu và vận dụng những tư duy khoa học và phù hợp với nghệ thuật quản trị sẽ mang lại giá trị cốt lõi cho doanh nghiệp và có ý nghĩa sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Theo V.I. Lênin, phép biện chứng duy vật của Mac-Angghen là học thuyết về sự phát triển ở dạng đầy đủ nhất, sâu sắc và toàn diện nhất, về tính tương đối của tri thức nhân loại. Nó là linh hồn của cuộc đời chủ nghĩa Mác. Vì vậy, việc vận dụng phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp có một ý nghĩa hết sức quan trọng.

Việc vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn chỉ đạo sản xuất, điều hành doanh nghiệp... thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau của khoa học triết học, khoa học quản lý kinh tế, quản lý con người và văn hóa. , đạo đức... tạo nên sức mạnh tổng hợp, trong đó mỗi khía cạnh là một chủ đề khoa học hấp dẫn. Trong phạm vi đề tài, nhóm 3 xin phân tích “ Vai trò và ý nghĩa của phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp Viễn thông Đồng Nai” để chứng minh cho nhận định trên.

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐỐI THOẠI VẬT CHẤT (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

  1. TÓM TẮT LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA ĐỐI THOẠI VẬT LÍ

Phép biện chứng duy vật là bộ phận lý luận cơ bản cấu thành thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin; là “khoa học về những mối liên hệ phổ biến” đồng thời cũng là “khoa học về những quy luật vận động và phát triển phổ biến của tự nhiên, của xã hội loài người và của tư duy”. Theo quan điểm của Marx, cũng như của Hegel, phép biện chứng bao gồm cái mà ngày nay người ta gọi là lý luận nhận thức luận hay nhận thức luận.

1.1. Phép biện chứng và các hình thức cơ bản của nó

1.1.1. Khái niệm phép biện chứng và phép biện chứng: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Trong chủ nghĩa Mác - Lênin, khái niệm phép biện chứng chỉ những mối liên hệ, tác động qua lại, biến đổi và vận động, phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và xã hội. Suy nghĩ.

Phép biện chứng bao gồm phép biện chứng khách quan và phép biện chứng chủ quan. Phép biện chứng khách quan là phép biện chứng của thế giới vật chất, còn phép biện chứng chủ quan là sự phản ánh của phép biện chứng khách quan vào đời sống ý thức của con người.

Theo Ph.Ăngghen: “Cái gọi là biện chứng khách quan thống trị toàn bộ giới tự nhiên, còn cái gọi là biện chứng chủ quan, tức là tư duy biện chứng, chỉ phản ánh sự thống trị trong toàn bộ giới tự nhiên…”.

Phép biện chứng là học thuyết nghiên cứu và khái quát biện chứng hệ thống các nguyên lý, quy luật khoa học nhằm xây dựng hệ thống nguyên tắc phương pháp luận của nhận thức và thực tiễn. Với ý nghĩa này, phép biện chứng thuộc phép biện chứng chủ quan, đồng thời nó đối lập với phép siêu hình - phương pháp tư duy về các sự vật, hiện tượng của thế giới trong một trạng thái biệt lập và bất biến.

1.1.2. Các hình thức cơ bản của phép biện chứng:

Phép biện chứng đã phát triển qua ba hình thức, ba cấp độ cơ bản: phép biện chứng chất khác của thời cổ đại, phép biện chứng duy tâm cổ điển Đức và phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Phép biện chứng sơ khai thời cổ đại là hình thức đầu tiên của phép biện chứng. Nó là một nội dung cơ bản trong nhiều hệ thống triết học của Trung Quốc, Ấn Độ và Hy Lạp cổ đại. Tiêu biểu cho những tư tưởng biện chứng của triết học Trung Quốc là “thuyết biến hóa” (thuyết về những nguyên lý và quy luật biến đổi phổ biến trong vũ trụ) của Âm Dương gia. Trong triết học Ấn Độ, biểu hiện rõ nét nhất của tư tưởng biện chứng là triết học Phật giáo, với các phạm trù “vô ngã”, “vô thường”, “định mệnh”... Đặc biệt, triết học Hy Lạp cổ đại thể hiện sâu sắc tinh thần của phép biện chứng tự phát. Ph.Ăngghen đã viết:

“Các triết gia Hy Lạp cổ đại đều là những nhà biện chứng bẩm sinh, tự phát và Aristotle, người có bộ bách khoa toàn thư nhất trong số họ, cũng đã nghiên cứu những hình thức cơ bản nhất của tư duy phản biện. bằng chứng... Thế giới quan nguyên thủy, mang tính thi ca, nhưng về bản chất nó là thế giới quan của các nhà triết học Hy Lạp cổ đại và lần đầu tiên được Heraclitus trình bày một cách rõ ràng: mọi vật vừa tồn tại, vừa không tồn tại, vì mọi vật đều qua đi. , vạn vật không ngừng thay đổi, vạn vật không ngừng sinh diệt. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Tuy nhiên, những tư tưởng biện chứng đó về cơ bản vẫn còn ngây thơ, khờ khạo. Ăng-ghen nhận xét: “Trong triết học này, tư duy biện chứng xuất hiện với một sự giản dị tự nhiên chưa bị những trở ngại đáng yêu quấy nhiễu… Chính vì người Hy Lạp chưa đạt đến trình độ mổ xẻ, phân tích giới tự nhiên nên họ vẫn cho rằng cái tự nhiên thế giới là một tổng thể và xem xét tổng thể đó dưới dạng tổng thể. Mối liên hệ chung giữa các hiện tượng tự nhiên chưa được chứng minh cụ thể; Đối với họ, mối quan hệ đó là kết quả của sự quan sát trực tiếp.” Phép biện chứng giản đơn cổ đại đã nhận thức đúng về phép biện chứng của thế giới, nhưng bằng trực giác thiên tài, bằng trực giác ngây thơ và non nớt, nó thiếu chứng minh bằng những thành tựu phát triển của khoa học tự nhiên.

Từ nửa sau thế kỷ XV, khoa học tự nhiên bắt đầu phát triển mạnh mẽ, đi sâu vào phân tích, nghiên cứu từng yếu tố riêng lẻ của giới tự nhiên, dẫn đến sự ra đời của phương pháp siêu hình. Đến thế kỷ XVIII, phương pháp siêu hình trở thành phương pháp chủ đạo trong tư duy triết học và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, khi khoa học tự nhiên chuyển từ nghiên cứu các đối tượng riêng biệt sang nghiên cứu quá trình thống nhất của các đối tượng đó trong mối liên hệ với nhau thì phương pháp tư duy siêu hình không còn phù hợp nữa mà phải chuyển sang một hình thức tư duy mới cao hơn là tư duy biện chứng.

Ha Phép biện chứng duy tâm cổ điển Đức được bắt đầu từ Kant và được hoàn thiện ở Hegel. Theo Engels: "hình thức thứ hai của phép biện chứng, hình thức quen thuộc nhất đối với các nhà khoa học tự nhiên Đức, là triết học cổ điển Đức, từ Kant đến Hegel". (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Các nhà triết học cổ điển Đức đã trình bày những tư tưởng cơ bản nhất của phép biện chứng duy tâm một cách có hệ thống. Tính duy tâm của triết học Hegel thể hiện ở chỗ, ông coi phép biện chứng là bước phát triển ban đầu của “ý niệm tuyệt đối”, coi phép biện chứng chủ quan là cơ sở của phép biện chứng khách quan. Theo Hegel, “ý niệm tuyệt đối” là xuất phát điểm của tồn tại, tự “tha hóa” bản thân vào tự nhiên và trở lại chính mình trong tồn tại tinh thần. “…tinh thần, suy nghĩ, ý tưởng là những gì có trước, và thế giới thực chỉ là bản sao của ý tưởng”. Các nhà triết học duy tâm Đức, mà đỉnh cao là Hegel, đã xây dựng phép biện chứng duy tâm với hệ thống các phạm trù, quy luật chung, logic chặt chẽ của ý thức và tinh thần. V.I. Lênin cho rằng: “Hegel đã đoán một cách tài tình phép biện chứng của các sự vật (của hiện tượng, của thế giới, của tự nhiên) trong phép biện chứng của các khái niệm”. F. Engels cũng nhấn mạnh tư tưởng của C.M.Mác: “Tính chất thần bí mà phép biện chứng có được trong tay Hegel hoàn toàn không ngăn cản được Hegel là người đầu tiên trình bày một cách toàn diện và hình tượng sự vận động chung của phép biện chứng. Trong Hegel, phép biện chứng lộn ngược xuống đất, nó chỉ cần được tái cấu trúc để bộc lộ hạt nhân hợp lý đằng sau lớp vỏ thần bí của nó.”

Tính duy tâm trong phép biện chứng cổ điển Đức cũng như trong triết học Hêghen là một hạn chế cần phải khắc phục. C.Mác và Ph.Ăngghen đã khắc phục hạn chế đó để sáng tạo ra phép biện chứng duy vật. Đó là giai đoạn phát triển cao nhất của phép biện chứng trong lịch sử triết học, là sự kế thừa quan trọng của phép biện chứng cổ điển Đức. Có thể nói, hầu như chỉ có Mác và tôi là những người đã cứu phép biện chứng tự giác khỏi triết học duy tâm Đức và kết hợp nó vào quan niệm duy vật về tự nhiên và về lịch sử”.

1.2. phép biện chứng duy vật (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

1.2.1. Khái niệm phép biện chứng duy vật

Định nghĩa chung về phép biện chứng duy vật, Ph.Ăngghen cho rằng: “Biện chứng... là khoa học về những quy luật phổ biến của sự vận động và phát triển của tự nhiên, xã hội loài người và của tư duy”.

Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin còn có một số định nghĩa khác về phép biện chứng duy vật. Khi nhấn mạnh vai trò của nguyên lý về những mối liên hệ phổ biến, Ph.Ăngghen đã định nghĩa: "phép biện chứng là khoa học về những mối liên hệ phổ biến"; đồng thời nhấn mạnh vai trò của nguyên lý phát triển (trong đó bao hàm lý luận về sự phát triển nhận thức) trong phép biện chứng mà C. M. đã kế thừa từ triết học Hegel, V.I. Lênin khẳng định Trong những thành tựu đó, thành tựu chủ yếu là phép biện chứng, tức là học thuyết về sự phát triển, ở dạng hoàn chỉnh nhất, sâu sắc nhất và không phiến diện của nó, là học thuyết về tính tương đối của nhận thức. ý thức con người, không phản ánh bản chất luôn luôn biến đổi của vật chất”, v.v.

1.2.2. Đặc trưng cơ bản và vai trò của phép biện chứng duy vật (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin có hai đặc điểm cơ bản sau:

Thứ nhất, phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin là phép biện chứng được xác lập trên cơ sở thế giới quan duy vật khoa học c. Với đặc điểm này, phép biện chứng duy vật không chỉ khác về cơ bản với phép biện chứng duy tâm cổ điển Đức, nhất là với phép biện chứng của Heeghen (là phép biện chứng được xác lập trên cơ sở của thế giới hiện đại). thế giới quan duy tâm) nhưng cũng có sự khác biệt về trình độ phát triển so với nhiều tư tưởng biện chứng đã tồn tại trong lịch sử triết học từ thời cổ đại (vốn là phép biện chứng về cơ bản được xây dựng trên lập trường của chủ nghĩa duy vật nhưng khi đó chủ nghĩa duy vật còn ở trình độ trực giác, ngây thơ và đơn giản).

Thứ hai, trong phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin có sự thống nhất giữa nội dung thế giới quan (duy vật biện chứng) và khuôn khổ pháp lý (duy vật biện chứng) nên nó không chỉ dừng lại ở việc giải thích thế giới mà còn với tư cách là công cụ. để hiểu thế giới và biến đổi nó.

Mỗi nguyên lý, quy luật trong phép biện chứng duy vật của Các Mác - Lênin không chỉ là sự giải thích đúng đắn phép biện chứng của thế giới mà còn là phương pháp luận khoa học để nhận thức và cải tạo thế giới. . Trên cơ sở khái quát những mối liên hệ phổ biến và sự phát triển, những quy luật phổ biến của các quá trình vận động và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin cung cấp những nguyên tắc phương pháp luận chung nhất cho quá trình nhận thức thế giới và cải tạo thế giới, đó không chỉ là nguyên tắc phương pháp luận khách quan mà còn là phương pháp luận toàn diện, phát triển, lịch sử - cụ thể là phương pháp phân tích các mâu thuẫn trong trật tự tìm ra nguồn gốc và động lực cơ bản của các quá trình vận động và phát triển,... Với cách tiếp cận đó, phép biện chứng duy vật biện chứng là công cụ khoa học vĩ đại để giai cấp cách mạng nhận thức và cải tạo thế giới. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Với những đặc trưng cơ bản trên, phép biện chứng duy vật có vai trò đặc biệt quan trọng trong thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, tạo nên tính khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin. chủ nghĩa Mác - Lênin, đồng thời đó cũng là thế giới quan và phương pháp luận chung nhất của hoạt động sáng tạo trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Tóm lại, từ những điều trên có thể thấy, trước Mác đã tồn tại hai hình thức phép biện chứng: phép biện chứng chất phác, tự phát của triết học cổ đại và phép biện chứng duy tâm của triết học cổ đại. Từ điển tiếng Đức. Phép biện chứng duy vật do C.Mác và Ph.Ăngghen sáng lập trên cơ sở tiếp thu và sửa chữa về mặt vật chất phép biện chứng duy tâm của Hêghen. Trong triết học Mác, phép biện chứng thực sự trở thành một khoa học nghiên cứu các quy luật của thế giới khách quan và của hoạt động chủ quan.

2/ NỘI DUNG CHÍNH CỦA TÀI LIỆU KIỂM ĐỊNH (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Tính phong phú, đa dạng của các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy quyết định nội dung của phép biện chứng duy vật. Nội dung của phép biện chứng duy vật bao gồm nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát triển. Nó được coi là linh hồn sống của chủ nghĩa Mac.

2.1. Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật

2.1.1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Trong phép biện chứng duy vật, mối liên hệ phổ biến dùng để khái quát mối liên hệ, sự tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng hoặc giữa các mặt, các giai đoạn phát triển của một sự vật. đối tượng, hiện tượng.

Các mối liên hệ là khách quan, phổ biến và đa dạng, chúng giữ vai trò khác nhau trong việc quy định sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn, không nên tuyệt đối hóa bất kỳ mối liên hệ nào và không nên tách rời mối liên hệ này với mối liên hệ khác vì trong thực tế, mỗi mối liên hệ đều phải được nghiên cứu một cách chi tiết. trong quá trình biến đổi và phát triển của chúng.

Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến khái quát bức tranh toàn cảnh về thế giới trong mối liên hệ đan xen giữa các sự vật và hiện tượng.

Từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến con người rút ra những nguyên lý, nguyên tắc chỉ đạo hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn.

2.1.2. Nguyên tắc phát triển (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Phát triển dùng để khái quát quá trình vận động đi lên từ thấp đến đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. Quá trình này diễn ra vừa dần dần vừa nhảy vọt làm cho sự vật hiện tượng cũ mất đi, sự vật hiện tượng mới ra đời. Sự phát triển không theo đường thẳng mà theo hình “xoáy ốc”, cái mới dường như lặp lại một số nét, đặc điểm của cái cũ nhưng trên cơ sở cao hơn, biểu hiện quanh co, phức tạp, có thể có những bước thụt lùi trong quá trình phát triển.

Phát triển khách quan, phổ biến và đa dạng. Từ nguyên tắc này, con người có thể rút ra những quan điểm, nguyên tắc chỉ đạo cho hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn.

2.2. Các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật

Bên cạnh các cặp phạm trù, phép biện chứng duy vật còn bao hàm ba quy luật phổ biến về sự vận động phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy. Đó là quy luật chuyển hóa những sự thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại, quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập, quy luật phủ định của phủ định.

2.2.1. Quy luật lượng - chất: quy luật chuyển hoá từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Quy luật chuyển hoá từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại là một trong ba quy luật cơ bản, phổ biến của phép biện chứng duy vật. Quy luật này vạch ra hình thức, cách thức của các quá trình vận động, phát triển trong tự nhiên, xã hội và tư duy.

a) Khái niệm về chất lượng và số lượng

Bản chất là một phạm trù triết học, dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật, hiện tượng, là sự thống nhất hữu cơ giữa các thuộc tính cấu thành của nó, phân biệt nó với những cái khác.

Lượng là một phạm trù triết học, dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật về số lượng các yếu tố cấu thành, quy mô tồn tại, tốc độ, nhịp điệu,... của các quá trình. sự vận động và phát triển của sự vật.

Chất và lượng là hai mặt khác nhau của cùng một sự vật, hiện tượng. Hai mặt đó tồn tại khách quan, nhưng sự phân biệt giữa chất và lượng chỉ là tương đối, cái trong mối quan hệ này đóng vai trò là chất còn trong mối quan hệ kia lại là lượng.

b) Mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng:

Sự thống nhất giữa chất và lượng trong một sự vật: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Mọi sự vật, hiện tượng đều là sự thống nhất giữa hai mặt chất và lượng, sự thay đổi về lượng chưa dẫn đến sự thay đổi về chất. Giới hạn của sự thay đổi về lượng chưa dẫn đến sự thay đổi về chất gọi là độ. Trong giới hạn của mức độ, sự vật, hiện tượng vẫn là nguyên trạng của nó mà không chuyển hoá thành sự vật, hiện tượng khác.

Quá trình chuyển hoá những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất:

Sự vận động, biến đổi của sự vật, hiện tượng bắt đầu từ sự thay đổi về lượng, lượng thay đổi trong phạm vi “độ” chưa làm thay đổi chất, nhưng khi lượng thay đổi đến một giới hạn nhất định sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất. Giới hạn đó là điểm nút. Sự biến đổi về lượng khi đạt tới điểm nút, với những điều kiện xác định nhất định tất yếu dẫn đến sự ra đời của chất mới. Sự thay đổi về chất gọi là bước nhảy.

Quá trình chuyển hoá những sự thay đổi về chất thành những sự thay đổi về lượng:

Khi chất mới ra đời sẽ tác động trở lại lượng mới. Chất mới tác động trở lại lượng mới, làm thay đổi cơ cấu, quy mô, trình độ, nhịp điệu vận động, phát triển của sự vật. Như vậy, bất kỳ sự vật, hiện tượng nào cũng là sự thống nhất biện chứng giữa hai mặt chất và lượng. Sự thay đổi về lượng đến điểm nút sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất thông qua bước nhảy. Chất mới sinh ra sẽ phản ứng lại sự thay đổi của lượng mới. Quá trình đó liên tục diễn ra, hình thành phương thức vận động, phát triển chung của các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy.

Xem thêm: i haven't enjoyed myself so much for years

2.2.2. Quy luật mâu thuẫn: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập là quy luật ở vị trí “cốt lõi” của phép biện chứng duy vật, quy luật này vạch ra nguồn gốc, động lực cơ bản và phổ biến của mọi quá trình vận động. di chuyển và phát triển.

a) Khái niệm mâu thuẫn

Quan điểm siêu hình coi mâu thuẫn là mặt đối lập phản logic, không có sự thống nhất, không có sự chuyển hóa biện chứng giữa các mặt đối lập. Ngược lại, phép biện chứng duy vật quan niệm mâu thuẫn để chỉ mối quan hệ thống nhất và đấu tranh, chuyển hoá giữa các mặt đối lập của mỗi sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.

b) Sự vận động của các mâu thuẫn

Sự thống nhất, đấu tranh và chuyển hóa giữa các mặt đối lập. Thống nhất của các mặt đối lập là sự liên hệ, ràng buộc, không tách rời, quy định lẫn nhau của các mặt đối lập, mặt này lấy mặt kia làm tiền đề tồn tại. xét về

Giữa các mặt đối lập bao giờ cũng có một số yếu tố giống nhau. Sự thống nhất của các mặt đối lập bao hàm sự thống nhất của nó.

Đấu tranh giữa các mặt đối lập là biểu hiện xu hướng các mặt đối lập tác động, loại bỏ, phủ định lẫn nhau. Hình thức đấu tranh của các mặt đối lập rất đa dạng, tuỳ thuộc vào tính chất, mối quan hệ và điều kiện cụ thể của sự vật, hiện tượng. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Quá trình thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập tất yếu dẫn đến sự chuyển hóa giữa chúng. Sự chuyển hoá của các mặt đối lập diễn ra hết sức phong phú, đa dạng tuỳ thuộc vào bản chất của các mặt đối lập cũng như tuỳ vào những điều kiện lịch sử cụ thể.

Mối quan hệ giữa thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập

Trong sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập thì đấu tranh giữa chúng là tuyệt đối, thống nhất giữa chúng là tương đối, có điều kiện, tạm thời, trong thống nhất có đấu tranh, đấu tranh. trong sự thống nhất của họ.

Vai trò của mâu thuẫn trong sự vận động và phát triển của sự vật

Mối liên hệ, tác động và chuyển hóa giữa các mặt đối lập là nguồn gốc và động lực của sự vận động và phát triển trong thế giới hay nói cách khác “sự phát triển là sự đấu tranh giữa các mặt đối lập”. .

2.2.3. Quy luật phủ định của phủ định

Quy luật phủ định của phủ định là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, quy luật này vạch ra xu hướng cơ bản, phổ biến của mọi sự vận động, phát triển diễn ra trong các lĩnh vực tự nhiên. Tuy nhiên, xã hội và tư duy, vốn là xu hướng vận động và phát triển của sự vật thông qua sự phủ định biện chứng, lại tạo thành hình thức “phủ định của phủ định” theo chu kỳ.

a) Các khái niệm (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Phủ định là khái niệm chỉ sự mất đi của cái này, sự ra đời của cái khác. Phủ định biện chứng là sự phủ định tạo điều kiện, tiền đề cho sự phát triển của sự vật.

b) Phủ định của phủ định

Phủ định biện chứng có vai trò to lớn trong các quá trình vận động, phát triển của phủ định biện chứng là một chuỗi dài vô tận. Trong quá trình vận động và phát triển không có sự vật, hiện tượng nào tồn tại mãi mãi. Sự vật ra đời, trải qua những giai đoạn nhất định rồi trở nên lỗi thời và bị thay thế bởi cái mới tiến bộ hơn. Đến lượt cái mới này cũng sẽ trở nên lỗi thời và bị thay thế bởi một cái mới khác. Sự phát triển là một quá trình vô tận và không có sự phủ định cuối cùng. Qua mỗi lần phủ định, sự vật lại đào thải những yếu tố lạc hậu, lỗi thời, tích luỹ những yếu tố mới tiến bộ hơn. Vì vậy, sự phát triển thông qua phủ định biện chứng là quá trình đi lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện.

Hình thức “phủ định của phủ định” của quá trình vận động và phát triển. Tính chất chu kỳ của các quá trình phát triển thường diễn ra theo hình thức “xoắn ốc”, đó cũng chính là sự phủ định của phủ định. Theo tính chất này, mỗi chu kỳ phát triển của sự vật thường trải qua ít nhất hai lần phủ định cơ bản với ba hình thức tồn tại chủ yếu của nó, trong đó hình thức cuối cùng của mỗi chu kỳ lặp lại những đặc điểm cơ bản. của hình thức ban đầu b, nhưng trên cơ sở mới, trình độ phát triển cao hơn do kế thừa những nhân tố tích cực và loại bỏ những nhân tố tiêu cực thông qua hai lần phủ định. Quy luật phủ định của phủ định khái quát tính chất chung, phổ biến của sự phát triển, đó không phải là sự phát triển theo đường thẳng mà theo hình “xoắn ốc”, thể hiện tính chất biện chứng của sự phát triển, đó là tính kế thừa, tính lặp lại và tiến bộ. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Tóm lại, nội dung cơ bản của quy luật phủ định của phủ định trong phép biện chứng duy vật phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa cái phủ định và cái khẳng định trong quá trình phát triển của sự vật. Phủ định biện chứng là điều kiện để phát triển, cái mới ra đời là kết quả của sự kế thừa những nội dung tích cực của cái cũ, phát huy nó ở cái mới và tạo nên tính chu kỳ của sự phát triển. phát triển. Nhận xét về vai trò của quy luật này, Ph.Ăngghen khẳng định: Thế nào là phủ định của phủ định? Đó là quy luật vô cùng phổ biến và do đó có tầm quan trọng và tác dụng to lớn đối với sự phát triển của tự nhiên, lịch sử và tư duy.

2.3. Các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Các mối liên hệ phổ biến của các sự vật và hiện tượng được chủ nghĩa duy vật biện chứng khái quát thành các cặp phạm trù cơ bản như: cái riêng - cái chung, tất nhiên - ngẫu nhiên, bản chất của hiện tượng, nguyên nhân - kết quả, khả năng - hiện thực, nội dung. - hình thức... Chúng được hình thành và phát triển trong quá trình hoạt động nhận thức, hoạt động cải tạo tự nhiên và xã hội. Các phạm trù cái riêng - cái chung - cái riêng, tất nhiên - ngẫu nhiên, bản chất - hiện tượng là cơ sở phương pháp luận của các phương pháp phân tích và tổng hợp, suy luận và quy nạp, khái quát hóa, trừu tượng hóa để từ đó nhận thức mọi mối liên hệ theo đến hệ thống. Các phạm trù nguyên nhân - kết quả, khả năng - hiện thực là cơ sở phương pháp luận chỉ ra mối liên hệ và sự phát triển giữa các sự vật, hiện tượng với tư cách là một quá trình. Phạm trù nội dung-hình thức là cơ sở phương pháp luận để xây dựng các hình thức tồn tại phụ thuộc vào nội dung, phản ánh tính đa dạng của phương pháp nhận thức với thực tiễn.

2.3.1 Cái riêng, cái chung và cái riêng:

Theo quan điểm của phép biện chứng duy vật, nhận thức bắt đầu từ sự phản ánh những sự vật, hiện tượng cụ thể của thế giới. Nhưng trong quá trình so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác; phân biệt được sự giống và khác nhau giữa chúng, nhận thức đi đến phân biệt cái riêng với cái chung. Cái riêng là phạm trù dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng nhất định, duy nhất. Cái chung là phạm trù dùng để chỉ những mặt, những thuộc tính lặp lại ở nhiều sự vật, hiện tượng. Cái độc đáo là phạm trù dùng để chỉ những mặt, những đặc điểm chỉ có ở một sự vật, hiện tượng nhất định mà không lặp lại ở những sự vật, hiện tượng khác. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, biểu hiện qua cái riêng; ngược lại, cái riêng chỉ tồn tại trong mối liên hệ với cái chung, cái bao hàm cái chung; cái riêng là cái toàn thể, phong phú hơn cái chung, cái chung và bộ phận nhưng sâu sắc hơn cái riêng; cái đơn nhất và cái riêng có thể chuyển hóa lẫn nhau trong quá trình vận động và phát triển của sự vật. V.I Lênin viết: “Cái riêng chỉ tồn tại trong mối liên hệ với cái chung. Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng. Cái riêng nào cũng là cái chung, cái chung nào cũng bao hàm đại khái tất cả những cái riêng. Cái riêng nào không hòa nhập với cái chung…. Bất kỳ đặc thù nào cũng đều trải qua hàng nghìn phép biến đổi tiếp xúc với những đặc thù thuộc một loại khác.”

2.3.2 Nhân quả:

Nhận thức về sự tác động lẫn nhau giữa các mặt, các yếu tố hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau dẫn đến làm xuất hiện sự vật, hiện tượng mới và từ đó nảy sinh mối quan hệ nhân quả. Nguyên nhân là do sự tác động qua lại giữa các mặt trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau gây ra những biến đổi nhất định. Kết quả là những biến đổi xuất hiện do sự tác động qua lại lẫn nhau giữa các mặt trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.

Có một mối quan hệ qua lại giữa nguyên nhân và kết quả. Nguyên nhân là cái sinh ra kết quả nên bao giờ nó cũng có trước kết quả, sau khi xuất hiện thì kết quả lại tác động tích cực trở lại nguyên nhân. Sự phân biệt nhân quả bây giờ chỉ là tương đối. Một sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ này là nguyên nhân, nhưng kết quả lại nằm trong mối quan hệ khác và ngược lại, tạo nên một chuỗi nhân quả vô tận. Vì vậy, nhân-quả luôn nằm trong mối quan hệ cụ thể.

2.3.3 Tất nhiên và ngẫu nhiên: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Trong khi phản ánh hiện thực khách quan, con người nhận thấy tính không đồng nhất, không cùng giá trị của các mối liên hệ khác nhau của cùng một sự vật, hiện tượng nên chia chúng thành những mối liên hệ nhất định. , phải xảy ra như vậy, và các nhóm liên hệ có thể xảy ra hoặc không, cũng có thể xảy ra theo cách này hoặc cách khác. Tất nhiên, do mối liên hệ bản chất, do mối liên hệ cơ bản bên trong của các sự vật, hiện tượng là xác định và trong những điều kiện nhất định phải diễn ra đúng như vậy, không thể khác được. Trùng hợp do mối quan hệ không bản chất, do nguyên nhân và hoàn cảnh bên ngoài quyết định; có thể xuất hiện, có thể không xuất hiện; Nó có thể xuất hiện theo cách này, nó có thể xuất hiện theo cách đó.

Giữa tất nhiên và ngẫu nhiên có mối quan hệ biện chứng. Tất nhiên bao giờ cũng vạch ra con đường riêng của nó thông qua vô số ngẫu nhiên, và ngẫu nhiên là hình thức biểu hiện của tất nhiên, bổ sung cho tất nhiên. Tất nhiên, giữ vai trò chi phối sự phát triển, còn tính ngẫu nhiên chỉ có thể làm cho sự phát triển diễn ra nhanh hay chậm, dưới hình thức này hay hình thức khác. Sự phân biệt tự nhiên-ngẫu nhiên là tương đối, trong những điều kiện nhất định chúng chuyển hóa lẫn nhau.

2.3.4 Nội dung và hình thức:

Việc nhận thức nội dung và hình thức gắn liền với việc nghiên cứu các yếu tố quyết định sự tồn tại của sự vật và phương thức tồn tại của chúng. Nội dung là sự tổng hòa các mặt, các yếu tố cấu thành nên sự vật, hiện tượng. Hình thức là phương thức tồn tại và phát triển của sự vật và hiện tượng, là hệ thống có mối liên hệ tương đối ổn định giữa các yếu tố của sự vật và hiện tượng.

Giữa nội dung và hình thức có mối quan hệ qua lại với nhau, quy định lẫn nhau, trong đó nội dung giữ vai trò quyết định. Nội dung yêu cầu hình thức để phù hợp với nó. Khi nội dung thay đổi thì hình thức cũng phải thay đổi. Tuy nhiên, hình thức có tính độc lập tương đối và tác động tích cực đến nội dung. Khi hình thức phù hợp với nội dung thì nó là động lực thúc đẩy nội dung phát triển, còn khi không phù hợp thì hình thức cản trở sự phát triển của nội dung. Cùng một nội dung g, trong quá trình phát triển có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức và ngược lại, một hình thức có thể phù hợp với nhiều nội dung.

2.3.5 Bản chất và hiện tượng: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Khi có nhận thức đầy đủ các mặt, các mối liên hệ cần thiết và các tính chất cụ thể của sự vật thì nhận thức đó chưa đạt đến mức phản ánh đầy đủ sự vật. Để nhận thức đúng đắn sự vật từ hiện tượng phong phú, đa dạng, con người tiếp tục đi sâu tìm hiểu bản chất của sự vật. Bản chất là tổng hòa các mặt, các mối liên hệ tất nhiên tương đối ổn định bên trong, quy định sự tồn tại, vận động và phát triển của sự vật. Hiện tượng là những biểu hiện ra bên ngoài của sự vật.

Giữa bản chất và hiện tượng có mối quan hệ biện chứng. Bản chất và hiện tượng là thống nhất. Sự thống nhất đó thể hiện ở chỗ bản chất có thể được biểu hiện thông qua hiện tượng, và hiện tượng là biểu hiện của bản chất. Tuy nhiên, “nếu hình thức biểu hiện và bản chất của sự vật trực tiếp tương thích với nhau thì mọi khoa học đều là thừa”. Hiện tượng biểu hiện bản chất dưới hình thức cải biến, đôi khi làm sai lệch nội dung đích thực của bản chất bằng cách thêm vào bản chất một vài tính chất, yếu tố do hoàn cảnh cụ thể quy định, làm nên hiện tượng phong thủy. phong phú hơn thiên nhiên. Bản chất tương đối ổn định, ít biến đổi, hiện tượng diễn ra thường xuyên hơn.

2.3.6 Khả năng và thực tế:

Khi nhận thức được bản chất và những mâu thuẫn vốn có của sự vật, hiện tượng thì chúng ta dự đoán được sự vật, hiện tượng sẽ biến đổi theo chiều hướng nào, tức là nhận thức được đồng thời cả hiện thực và khả năng biến đổi của sự vật, hiện tượng. Khả năng là điều chưa xảy ra, nhưng sẽ xảy ra khi có các điều kiện phù hợp. Thực tế là những gì đang tồn tại, những gì thực sự tồn tại

Khả năng và hiện thực tồn tại trong mối quan hệ mật thiết với nhau trong quá trình vận động và phát triển của sự vật. Trong thực tế luôn tồn tại những khả năng nhất định, ngược lại, khả năng đó có trong thực tế và khi hội đủ các điều kiện sẽ trở thành hiện thực mới. Mối quan hệ giữa khả năng và thực tế rất phức tạp. Trong từng giai đoạn phát triển

của sự vật thường xuất hiện nhiều khả năng. Khả năng nào biến thành hiện thực phụ thuộc vào điều kiện cụ thể. Trong hoạt động thực tiễn phải dự báo các khả năng, tạo điều kiện để khả năng tốt thành hiện thực, ngăn ngừa khả năng xấu.

Các cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật không phải là hệ thống bất biến mà phát triển cùng với sự phát triển của khoa học và thực tiễn. Mối quan hệ giữa các cặp phạm trù của các khoa học và các cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật là mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng. Vì vậy, khi nghiên cứu các cặp phạm trù, cần phải liên hệ chúng với nhau và với các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, bởi vì, dù quan trọng đến đâu, chỉ những cặp phạm trù hay quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật cũng không phản ánh đầy đủ tính chất của quan hệ của thế giới.

Chương 2: THỰC TIỄN SỬ DỤNG (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

1/ Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển của Viễn thông Đồng Nai

VNPT hiện là Tập đoàn Bưu chính Viễn thông hàng đầu Việt Nam. Với những đóng góp và thành tích đã đạt được trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc, VNPT đã vinh dự được Chủ tịch nước trao tặng danh hiệu Anh hùng Lao động giai đoạn 1999 - 2009. Ngày 22 tháng 12 năm 2009.

Kế thừa 65 năm xây dựng, phát triển và gắn bó với thị trường viễn thông Việt Nam, VNPT không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ đầu tiên đặt nền móng cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam mà còn là nhà cung cấp dịch vụ đầu tiên trên thế giới. Tập đoàn đóng vai trò then chốt đưa Việt Nam trở thành một trong 10 quốc gia có tốc độ phát triển bưu chính viễn thông nhanh nhất thế giới.

Tháng 01/2006, VNPT chính thức trở thành Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, thay thế mô hình Tổng công ty cũ theo Quyết định số 06/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, với chiến lược phát triển theo mô hình Tập đoàn kinh tế trọng điểm Việt Nam, kinh doanh trong lĩnh vực đa ngành, lĩnh vực, sở hữu, trong đó Bưu chính - Viễn thông - CNTT là cốt lõi.

Với hơn 90.000 cán bộ nhân viên, hạ tầng công nghệ viễn thông tiên tiến, mạng lưới dịch vụ phủ khắp 64 tỉnh thành trên cả nước, VNPT tự hào là số 1 Việt Nam, phục vụ hơn 71 triệu thuê bao di động, gần 12 triệu thuê bao điện thoại cố định và khoảng hàng chục triệu người sử dụng Internet.

Ngày 24/06/2010, Công ty mẹ - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam chuyển đổi hoạt động thành Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu theo Quyết định số 955/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

Nhiệm vụ: VNPT luôn nỗ lực ứng dụng hiệu quả BC-VT-CNTT tiên tiến để mang đến cho người tiêu dùng và người dân Việt Nam những giá trị sống cao đẹp. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Tầm nhìn: VNPT luôn là tập đoàn số 1 Việt Nam về phát triển Bưu chính - Viễn thông và Công nghệ thông tin.

Viễn thông Đồng Nai (VNPT Đồng Nai) được thành lập trên cơ sở tách ra từ Bưu điện Đồng Nai cũ và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2008. Viễn thông Đồng Nai là đơn vị trực thuộc VNPT, có chức năng: , quản lý, vận hành, lắp đặt, khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa mạng viễn thông; cung cấp dịch vụ viễn thông trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.

2/ Lĩnh vực kinh doanh – Sản phẩm và dịch vụ a) Lĩnh vực kinh doanh:

Với sứ mệnh và tầm nhìn trên, Viễn thông Đồng Nai tổ chức các ngành nghề kinh doanh sau:

  • Tổ chức xây dựng, quản lý, vận hành, lắp đặt, khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa mạng viễn thông trên địa bàn tỉnh;
  • Tổ chức, quản lý, kinh doanh và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin;
  • Sản xuất, kinh doanh, cung cấp và đại lý vật tư, thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin theo yêu cầu sản xuất kinh doanh của đơn vị và nhu cầu của khách hàng;
  • Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo trì các công trình viễn thông - công nghệ thông tin;
  • Kinh doanh dịch vụ quảng cáo; dịch vụ giao tiếp;
  • Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng;
  • Tổ chức phục vụ thông tin đột xuất theo yêu cầu của cấp ủy Đảng, chính quyền địa phương và cấp trên;
  • Kinh doanh các ngành nghề khác khi được Tập đoàn cho phép.

b) Một số sản phẩm, dịch vụ chính: (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Xem thêm: điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 2023 hà nội

Một số dịch vụ chính Viễn thông Đồng Nai đang cung cấp:

  • Dịch vụ điện thoại cố định, fax truyền thống
  • Dịch vụ Internet gián tiếp MegaVNN: cung cấp giải pháp kết nối Internet cho khách hàng phổ thông.
  • Dịch vụ Internet băng thông rộng FiberVNN: Là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ đến địa điểm của khách hàng.
  • Dịch vụ Internet trực tiếp : Internet kênh thuê riêng
  • Dịch vụ Leased Line: kênh thuê riêng

Chương 3: KẾT LUẬN

Ngày nay, tình hình kinh tế Đồng Nai nói riêng, cả nước cũng như thế giới nói chung hết sức quanh co, phức tạp, đặt ra nhiều vấn đề lý luận và thực tiễn mới cần giải quyết. quyết định. Nắm vững phép biện chứng duy vật và rèn giũa tư duy biện chứng, vận dụng linh hoạt, mềm dẻo các nguyên tắc phương pháp luận của phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp sẽ giúp nhà quản lý hiểu được tính biện chứng của doanh nghiệp, của các sự vật, hiện tượng trong và ngoài doanh nghiệp có liên quan, tác động đến doanh nghiệp . Từ đó sẽ giúp các nhà quản lý điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, tránh được những sai lầm đáng tiếc. (Vận dụng phép biện chứng duy vật vào thực tiễn quản lý)

Chúng em mong rằng sau khi được TS Lê Thị Kim Chi tiếp thu những kiến ​​thức sâu sắc về phép biện chứng duy vật và hoàn thành bài tiểu luận này, chúng em sẽ có thể tự tin vận dụng những kiến ​​thức, kinh nghiệm này vào cuộc sống. Ứng dụng thực tế tại Viễn Thông Đồng Nai để áp dụng hiệu quả vào doanh nghiệp của bạn sau này.